Những thuật ngữ logistics khách hàng cần biết

Trong ngành logistics – vận tải – xuất nhập khẩu, hệ thống thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng hầu như trong mọi hoạt động: làm chứng từ, trao đổi với hãng tàu, khai báo hải quan, ký hợp đồng và giao dịch quốc tế.
Bài viết dưới đây tổng hợp đầy đủ – chính xác – cập nhật mới nhất các thuật ngữ quan trọng nhất trong logistics, được dùng phổ biến bởi các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và các công ty giao nhận quốc tế <freight forwarder>.

⭐ Thuật ngữ logistics cơ bản về các loại hình vận tải

Dưới đây là các thuật ngữ chuẩn nhất liên quan đến vận tải quốc tế và nội địa:

1. Vận tải biển (Sea Freight / Ocean Freight)

  • Là phương thức vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.

  • Được sử dụng phổ biến nhất cho hàng số lượng lớn, chi phí thấp.

2. Vận tải hàng không (Air Freight)

  • Vận chuyển nhanh nhất.

  • Thường dùng cho hàng giá trị cao, dễ hư hỏng, hàng cần giao gấp.

3. Vận tải đường bộ (Road Freight / Trucking Service)

  • Vận tải bằng xe tải, container đường bộ.

  • Phù hợp vận chuyển nội địa, xuyên biên giới.

4. Vận tải đường sắt (Rail Freight)

  • Chi phí thấp, ổn định, phù hợp với các tuyến xuyên Á – Âu.

5. Vận tải đa phương thức (Multimodal Transport)

  • Kết hợp từ 2 phương thức vận tải trở lên trong cùng một đơn hàng.

6. Vận tải kết hợp (Intermodal Transport)

  • Sử dụng nhiều phương tiện, nhưng mỗi chặng sử dụng chứng từ riêng.

7. Vận tải cửa – đến – cửa (Door-to-Door Service)

  • Giao hàng tận nơi từ kho người bán đến kho người mua.

8. Vận tải nội địa & quốc tế

  • Domestic Transport → Vận tải nội địa

  • International Transport → Vận tải quốc tế

dich vu logistics giup doanh nghiep tiet kiem duoc nhung gi
 

Thuật ngữ về chứng từ (Documents in Logistics)

Các chứng từ vận tải quan trọng nhất:

1. Vận đơn – Bill of Lading (B/L): Chứng từ của vận tải biển.

2. Vận đơn hàng không – Air Waybill (AWB): Chứng từ bắt buộc trong vận tải hàng không.

3. Hóa đơn thương mại – Commercial Invoice (CI)

4. Phiếu đóng gói – Packing List (PL)

5. Giấy chứng nhận xuất xứ – Certificate of Origin (C/O)

6. Giấy chứng nhận chất lượng – Certificate of Quality (CQ)

7. Hợp đồng mua bán – Sales Contract

8. Giấy chứng nhận kiểm dịch – Phytosanitary Certificate

Các chứng từ này quyết định quá trình thông quan có thuận lợi hay không.

Thuật ngữ về xuất nhập khẩu (Import – Export Terms)

1. Xuất khẩu – Export

2. Nhập khẩu – Import

3. FCL (Full Container Load): Hàng nguyên container, khách thuê trọn container.

4. LCL (Less than Container Load): Hàng lẻ ghép chung container.

5. Hàng siêu trường siêu trọng – Oversized & Overweight Cargo: Hàng quá kích thước, quá tải trọng.

6. Hàng nguy hiểm – Dangerous Goods (DG): Hàng thuộc danh mục nguy hiểm, phải tuân thủ IMO, IATA.

chuyen doi so nganh logistics

Thuật ngữ kho bãi và giao nhận (Warehousing & Handling)

1. Kho hàng – Warehouse

2. Dịch vụ kho vận – Warehousing Service

3. Bãi container – Container Yard (CY)

4. Trạm hàng lẻ – Container Freight Station (CFS)

5. Điều kiện giao hàng quốc tế

  • DAP → Delivered at Place: là một điều kiện Incoterms có nghĩa là “Giao hàng tận nơi. Theo đó, người bán chịu mọi chi phí và rủi ro để đưa hàng hóa đến một địa điểm đã thỏa thuận, sẵn sàng để dỡ hàng, còn người mua chịu trách nhiệm dỡ hàng và làm thủ tục hải quan nhập khẩu. 

  • DDP → Delivered Duty Paid: “Giao hàng đã nộp thuế” là một điều khoản Incoterms quy định người bán chịu trách nhiệm cao nhất, bao gồm toàn bộ chi phí, rủi ro và nghĩa vụ để vận chuyển hàng hóa đến địa điểm giao hàng được chỉ định, bao gồm cả việc thông quan nhập khẩu và nộp thuế tại nước đến.

  • DDU → Delivered Duty Unpaid: là điều kiện giao hàng quốc tế cũ, có nghĩa là “giao hàng chưa nộp thuế“, trong đó người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến một địa điểm quy định tại nước nhập khẩu, bao gồm chi phí và rủi ro vận chuyển, nhưng không bao gồm các khoản thuế nhập khẩu và phí liên quan. Người mua chịu trách nhiệm thực hiện thủ tục nhập khẩu, nộp thuế và các loại phí khác khi hàng hóa đến địa điểm đã thỏa thuận. 

Các điều kiện này thuộc nhóm Incoterms®, quy định trách nhiệm người bán và người mua.

thuat ngu logistics khach hang can biet

Thuật ngữ hải quan (Customs Terms)

1. Tờ khai hải quan – Customs Declaration

2. Thông quan – Customs Clearance / Customs Release

3. Thuế nhập khẩu – Import Duty

4. Thuế VAT – Value Added Tax (VAT)

5. Miễn kiểm – Green Lane

6. Kiểm hóa – Customs Inspection

Thuật ngữ chuyên ngành logistics

1. Freight Forwarder: Công ty giao nhận vận tải quốc tế.

2. Freight Forwarding Service: Dịch vụ giao nhận trọn gói.

3. Shipping Line / Carrier: Hãng tàu vận tải biển.

4. Shipping Schedule: Lịch tàu.

5. Transit Time: Thời gian vận chuyển.

6. Local Charges: Các loại phí địa phương tại cảng xuất/nhập.

7. Phí Demurrage & Detention

  • Demurrage: phí lưu container tại bãi

  • Detention: phí lưu container ngoài bãi

Kết luận

Bộ thuật ngữ trên giúp bạn:

  • Giao tiếp chính xác trong lĩnh vực logistics – forwarding

  • Làm chứng từ đúng chuẩn quốc tế

  • Trao đổi dễ dàng với khách hàng nước ngoài, hãng tàu, hãng bay

  • Tối ưu quy trình xuất nhập khẩu

book cước pforwarder

Hotline Zalo 0888550771

customer support

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *